- Từ điển Nhật - Anh
アスタチン
Xem thêm các từ khác
-
アスタリスク
(n) asterisk -
アスター
(n) (abbr) asterisk -
アセチルか
[ アセチル化 ] (n) acetylation -
アセチルコリン
acetylcholine/(P) -
アセチルサリチルさん
[ アセチルサリチル酸 ] (n) acetylsalicylic acid -
アセチルサリチル酸
[ アセチルサリチルさん ] (n) acetylsalicylic acid -
アセチル化
[ アセチルか ] (n) acetylation -
アセチレン
(n) acetylene -
アセチレンランプ
(n) acetylene torch -
アセンブラ
(n) assembler -
アセンブラー
assembler -
アセンブリ
(n) assembly -
アセンブリー
assembly -
アセンブリーげんご
[ アセンブリー言語 ] (n) assembly language -
アセンブリーことば
[ アセンブリー言葉 ] assembly language -
アセンブリーこうぎょう
[ アセンブリー工業 ] (n) assembly industry -
アセンブリー工業
[ アセンブリーこうぎょう ] (n) assembly industry -
アセンブリー言語
[ アセンブリーげんご ] (n) assembly language -
アセンブリー言葉
[ アセンブリーことば ] assembly language -
アセンブル
(n) assemble
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.