- Từ điển Nhật - Anh
アデュー
Xem thêm các từ khác
-
アデノイド
(n) adenoid -
アデノウイルス
(de:) Adenovirus -
アデノシンさんりんさん
[ アデノシン三燐酸 ] (n) ATP/adenosine triphosphate -
アデノシン三燐酸
[ アデノシンさんりんさん ] (n) ATP/adenosine triphosphate -
アデプト
(n) adept -
アディダス
Adidas (brand name) -
アディオス
(es:) goodbye (es: adios)/carton/(P) -
アフラトキシン
aflatoxin -
アフリカのつの
[ アフリカの角 ] Horn of Africa -
アフリカの角
[ アフリカのつの ] Horn of Africa -
アフリカみんぞくかいぎ
[ アフリカ民族会議 ] (n) African National Congress/ANC -
アフリカたいりく
[ アフリカ大陸 ] (n) African Continent -
アフリカぞう
[ アフリカ象 ] (n) African elephant -
アフリカーンス
Afrikaans/(P) -
アフリカーンスご
[ アフリカーンス語 ] (n) Afrikaans (language) -
アフリカーンス語
[ アフリカーンスご ] (n) Afrikaans (language) -
アフリカ大陸
[ アフリカたいりく ] (n) African Continent -
アフリカ民族会議
[ アフリカみんぞくかいぎ ] (n) African National Congress/ANC -
アフリカ象
[ アフリカぞう ] (n) African elephant -
アフレコ
(n) (abbr) adding sounds to a soundtrack after a film has been made (lit: after recording)/postrecording/postsynchronization/postlooping/dubbing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.