- Từ điển Nhật - Anh
アバディーンアンガス種
Xem thêm các từ khác
-
アバウト
(adj-na) about/(P) -
アポ
(n) (abbr) appointment -
アポこうそ
[ アポ酵素 ] (n) apoenzyme -
アポリア
aporia (Gr) -
アポロけいかく
[ アポロ計画 ] (n) Apollo Project -
アポロうすばしろちょう
[ アポロ薄羽白蝶 ] (n) parnassian butterfly -
アポロ計画
[ アポロけいかく ] (n) Apollo Project -
アポロ薄羽白蝶
[ アポロうすばしろちょう ] (n) parnassian butterfly -
アポトリテル
(n) telephone call made to get an appointment -
アポトーシス
(n) apoptosis/apoptotic -
アポプトーシス
(n) apoptosis/apoptotic -
アポイント
(n) (abbr) appointment -
アポイントメント
(n) appointment -
アポインテメントシステム
appointment system -
アポインテシステム
(abbr) appointment system/(P) -
アポクリンせん
[ アポクリン腺 ] (n) apocrine gland -
アポクリン腺
[ アポクリンせん ] (n) apocrine gland -
アポクロマート
(de:) Apochromat -
アポジモーター
(n) apogee motor -
アポストロフィ
apostrophe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.