- Từ điển Nhật - Anh
アングリカンきょうかい
Xem thêm các từ khác
-
アングリカン教会
[ アングリカンきょうかい ] (n) Anglican Church -
アングル
(n) angle/(P) -
アングロアメリカ
Anglo-America/(P) -
アングロアラブ
Anglo-Arab -
アングロサクソン
Anglo-Saxon/(P) -
アングィラとう
[ アングィラ島 ] Anguilla (island) (p) -
アングィラ島
[ アングィラとう ] Anguilla (island) (p) -
アンケート
(fr:) (n) questionnaire (fr: enquete)/survey/(P) -
アンケートちょうさ
[ アンケート調査 ] (n) questionnaire survey -
アンケートようし
[ アンケート用紙 ] (n) questionnaire (form) -
アンケート用紙
[ アンケートようし ] (n) questionnaire (form) -
アンケート調査
[ アンケートちょうさ ] (n) questionnaire survey -
アンコン
(n) (abbr) overcoat with very simple lines and no shoulder pads, etc. (from: unconstructed) -
アンコール
(n) encore/(P) -
アンコールアワー
encore hour -
アンゴラ
Angola (p) -
アンゴラねこ
[ アンゴラ猫 ] (n) Angora cat -
アンゴラうさぎ
[ アンゴラ兎 ] (n) Angora rabbit -
アンゴラやぎ
[ アンゴラ山羊 ] (n) Angora goat -
アンゴラ山羊
[ アンゴラやぎ ] (n) Angora goat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.