- Từ điển Nhật - Anh
アンドかいろ
Xem thêm các từ khác
-
アンドラ
Andorra (p) -
アンドロメダ
(n) Andromeda -
アンドロメダぎんが
[ アンドロメダ銀河 ] (n) Andromeda galaxy -
アンドロメダざ
[ アンドロメダ座 ] (n) Andromeda -
アンドロメダ座
[ アンドロメダざ ] (n) Andromeda -
アンドロメダ銀河
[ アンドロメダぎんが ] (n) Andromeda galaxy -
アンドロイド
android/(P) -
アンドロゲン
(n) androgen -
アンドウトラワ
(fr:) un, deux, trois -
アンド回路
[ アンドかいろ ] (n) AND circuit -
アンニュイ
(fr:) (n) boredom (fr: ennui) -
アンホテリシン
(n) amphotericin -
アンダンテ
(n) andante (music) -
アンダンティーノ
andantino -
アンダンテカンタービレ
andante cantabile -
アンダー
(n) under/(P) -
アンダーハンドスロー
underhand throw -
アンダーライン
(n) underline/(P) -
アンダープルーフ
underproof -
アンダープロット
underplot
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.