- Từ điển Nhật - Anh
インターホン
Xem thêm các từ khác
-
インターオペラビリティー
interoperability -
インターカレッジ
intercollegiate (games) -
インターカット
intercut -
インターコース
intercourse -
インターステートハイウエー
(n) interstate highway -
インターセプト
(n) intercept -
インターセプター
interceptor -
インターゼミ
(abbr) inter seminar -
インターゼミナール
inter seminar -
インタプリト
(n) interpret -
インタプリティブ
(n) interpretive -
インタプリタ
(n) interpreter -
インタビュ
(n,vs) interview -
インタビュー
(n,vs) interview/(P) -
インタビュアー
(n) interviewer/(P) -
インタビュウ
(ik) (n,vs) interview -
インタファクスつうしん
[ インタファクス通信 ] Interfax news agency -
インタファクス通信
[ インタファクスつうしん ] Interfax news agency -
インタフェース
(n) interface -
インタフェイス
(n) interface
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.