- Từ điển Nhật - Anh
エスカップ
Xem thêm các từ khác
-
エスキモー
Eskimo/(P) -
エスキモーけん
[ エスキモー犬 ] (n) Eskimo dog -
エスキモー犬
[ エスキモーけん ] (n) Eskimo dog -
エスキス
(fr:) sketch (fr: esquisse) -
エスクワイア
esquire/(P) -
エスケープ
(n) escape -
エスコート
(n) escort/(P) -
エスコートガール
escort girl -
エスサイズ
S size/small size -
エスタブリシュメント
establishment/(P) -
エソロジー
ethology/science of animal behaviour -
エターナル
eternal -
エターニティー
eternity -
エタノール
ethanol -
エタクリンさん
[ エタクリン酸 ] (n) ethacrynic acid -
エタクリン酸
[ エタクリンさん ] (n) ethacrynic acid -
オネトーム
(fr:) respectable person (fr: honnete homme) -
オハイオ
Ohio/(P) -
オポチュニスト
(n) opportunist -
オポチュニズム
opportunism
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.