- Từ điển Nhật - Anh
エステル
Xem thêm các từ khác
-
エステート
estate/(P) -
エステティック
(fr:) esthetic (fr: esthetique)/aesthetic/(P) -
エステティックサロン
(n) esthetic salon/(P) -
エステティシャン
(fr:) (n) estheticien -
エステサロン
(abbr) salon where people go to get makeovers, massages, facials, etc. (from esthetic salon) -
エスニック
(adj-na,n) ethnic/(P) -
エスニックルック
ethnic look -
エスニックフード
ethnic food -
エスニックファッション
ethnic fashion -
エスニックグループ
ethnic group -
エスニシティ
ethnicity -
エスニシズム
ethnicism -
エスエム
sado-masochism -
エスエフ
(n) SF/science fiction -
エスオーエス
(n) SOS/Save Our Souls -
エスカルゴ
(fr:) (edible) snail (fr: escargot) -
エスカレート
(n) escalate/(P) -
エスカレーション
escalation -
エスカレーター
(n) escalator/(P) -
エスカロープ
(fr:) escalope
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.