- Từ điển Nhật - Anh
オイルダラー
Xem thêm các từ khác
-
オイルサンド
oiled sand -
オイルサーディン
oiled sardine -
オイルショック
(n) oil shock (1973 OPEC oil crisis) -
オイルシルク
oiled silk -
オイルシェール
oil shale -
オイルスキン
oilskin -
オイディプス
Oedipus/(P) -
オイスター
oyster -
オイタナシー
(de:) euthanasia (de: Euthanasie) -
オカリナ
(n) ocarina (type of flute)/(P) -
オカルチャー
(abbr) occult culture -
オカルト
(adj-na) occult/(P) -
オガライト
(n) wood briquet -
オキュパイド
occupied -
オキサイド
oxide -
オキシダント
(n) oxidant -
オキシダントぐも
[ オキシダント雲 ] (n) oxidant cloud -
オキシダント雲
[ オキシダントぐも ] (n) oxidant cloud -
オギノしき
[ オギノ式 ] (n) Ogino method -
オギノ式
[ オギノしき ] (n) Ogino method
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.