- Từ điển Nhật - Anh
オタワ
Xem thêm các từ khác
-
カチューシャ
(ru:) (n) cloth band worn around hair (name of character in Tolstoy novel)/(P) -
カチッ
(n) klik/plock -
カネロニー
(it:) canneloni/(P) -
カバラ
Kabbalah/Qabalah/Cabala (Jewish mystic tradition) -
カバリエ
cavalier -
カバレッジ
coverage -
カバー
(n) cover (e.g. book)/(P) -
カバーチャージ
cover charge -
カバーリング
covering -
カバーガール
cover girl -
カポック
(n) kapok -
カポシにくしゅ
[ カポシ肉腫 ] (n) Kaposi sarcoma -
カポシ肉腫
[ カポシにくしゅ ] (n) Kaposi sarcoma -
カムバック
(n) comeback/(P) -
カムフラージュ
(n) camouflage -
カメラ
(n) camera/(P) -
カメラポジション
camera position -
カメラルポ
(abbr) camera reportage -
カメラルポルタージュ
camera reportage -
カメラワーク
camera work
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.