- Từ điển Nhật - Anh
オフショアいちば
Xem thêm các từ khác
-
オフショアファンド
offshore fund -
オフショアカンパニー
(n) offshore company -
オフショアセンター
offshore center -
オフショア市場
[ オフショアいちば ] (n) offshore market -
オフシーズン
(n) off-season/(P) -
オフセット
(n) offset -
オフ会
[ オフかい ] offline meeting (face-to-face meeting by people who normally interact online) -
オドメーター
odometer -
オニックス
onyx -
オニオン
(n) onion/(P) -
オニキス
onyx -
オベリスク
obelisk -
オベルスク
oblisque -
オアペック
OAPEC/Organization of Arab Petroleum Exporting Countries -
オアシス
(n) oasis/(P) -
オイルロード
oil road -
オイルボール
oil ball -
オイルペイント
oil paint -
オイルペインティング
oil painting -
オイルマネー
oil money
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.