- Từ điển Nhật - Anh
オペラグラス
Xem thêm các từ khác
-
オペラコミック
(fr:) opera-comique -
オペレーティング
(n) operating -
オペレーティングマージン
(n) operating margin -
オペレーティングシステム
(n) operating-system -
オペレーション
(n) operation/(P) -
オペレーションリサーチ
operations research -
オペレーションズ
(n) operations -
オペレーションズリサーチ
(n) operations research/OR -
オペレーションセンター
operation center -
オペレーショナル
(adj-na) operational -
オペレータ
(n) operator -
オペレーター
(n) operator/(P) -
オペレッタ
(n) operetta/(P) -
オペレイティングシステム
OS/operating system -
オペーク
opaque -
オペック
OPEC/Organization of Petroleum Exporting Countries -
オペアンプ
(abbr) operational amplifier -
オペコード
(n) operation code -
オペコド
opcode -
オミット
(n) omit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.