- Từ điển Nhật - Anh
オーシャンレース
Xem thêm các từ khác
-
オーシャノート
oceanaut -
オージー
orgy/old girl (from OG) -
オージーパーティー
orgy party -
オースチン
Austin -
オーストラリア
Australia/(P) -
オーストラロピテクス
Australopithecus -
オーストリッチ
ostrich -
オーストリア
Austria -
オーセンティック
(adj-na) authentic -
オーソライズ
(vs) authorize/authorization -
オーソリティ
authority -
オーソリティー
(n) authority -
オーソドックス
(adj-na,n) orthodox/(P) -
オナー
honor -
オナペット
(obs) fantasy object for masturbation(from onanism pet) -
オナドル
(abbr) fantasy object for masturbation (from onanism idol) -
オナニー
(de:) (n) (X) (col) masturbation/onanism (de: Onanie) -
オペ
(abbr) medical operation/(P) -
オペラ
(n) opera/(P) -
オペラハウス
opera house
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.