- Từ điển Nhật - Anh
オーディション
Xem thêm các từ khác
-
オーデコロン
(n) eau de Cologne -
オードトワレ
(fr:) eau de toilette -
オードビ
(fr:) water of life (fr: eau de vie) -
オーニング
awning -
オーダ
(n) order -
オーダー
(n) order/(P) -
オーダーメード
(n) order made/made-to-order/custom-made/(P) -
オーダーエントリーシステム
order entry system -
オーエル
(abbr) OL/office lady -
オーエー
(abbr) OA/office automation/(P) -
オーエス
(exp) heave! (fr: oh hisse)/heave-ho -
オーガ
ogre/(P) -
オーガンディー
organdy -
オーガナイザー
organizer -
オーガナイズ
organize -
オーガニゼーション
organization -
オーガズム
orgasm -
オーキシン
auxin (plant growth hormone) -
オーク
oak/orc/(P) -
オークション
(n) auction/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.