- Từ điển Nhật - Anh
カシミア山羊
Xem thêm các từ khác
-
カシミア糸
[ カシミアいと ] (n) cashmere yarn -
カシオ
Casio/(P) -
カシオペア
Cassiopeia -
カシス
black currant/Cassis (French black currant) liqueur -
カジュアル
(adj-na,n) casual/(P) -
カジュアルルック
casual look -
カジュアルウエア
(n) casual wear -
カジュアルウォーター
casual water -
カジノ
(n) casino/(P) -
カスバ
kasbah/(P) -
カスピかい
[ カスピ海 ] Caspian Sea/(P) -
カスピ海
[ カスピかい ] Caspian Sea/(P) -
カステラ
(nl:) (n) sponge cake (nl: castilla)/(P) -
カステン
(de:) (abbr) cabinet containing medical instruments -
カスケード
(adj-na,n) cascade -
カスケット
casket -
カスタネット
(n) castanets -
カスタム
(n) custom -
カスタムか
[ カスタム化 ] customization -
カスタムメード
custom-made
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.