- Từ điển Nhật - Anh
カフスボタン
Xem thêm các từ khác
-
カドミウム
(n) cadmium (Cd)/(P) -
カドミウムちゅうどく
[ カドミウム中毒 ] (n) cadmium poisoning -
カドミウムひょうじゅんでんち
[ カドミウム標準電池 ] (n) cadmium standard cell -
カドミウムあか
[ カドミウム赤 ] (n) cadmium red -
カドミウム中毒
[ カドミウムちゅうどく ] (n) cadmium poisoning -
カドミウム標準電池
[ カドミウムひょうじゅんでんち ] (n) cadmium standard cell -
カドミウム赤
[ カドミウムあか ] (n) cadmium red -
カニバリズム
cannibalism -
カイネシクス
kinesics -
カイモグラフ
kymograph -
カイロプラクティック
chiropractic -
カイロプラター
chiropractor -
カイロテック
(abbr) chiropractic -
カイゼル
Kaiser/(P) -
カウチ
(n) couch -
カウチポテト
couch potato/television addict/(P) -
カウハイド
cowhide -
カウント
(n) count/(P) -
カウントダウン
(n) countdown -
カウントアウト
count-out
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.