- Từ điển Nhật - Anh
カルボニル化合物
Xem thêm các từ khác
-
カルボニル基
[ カルボニルき ] (n) carbonyl group -
カルボキシルき
[ カルボキシル基 ] (n) carboxyl group -
カルボキシル基
[ カルボキシルき ] (n) carboxyl group -
カルマ
Karma -
カルト
(n) cult/card/(P) -
カルパ
(n) tent (es: carpa) -
カルピス
(n) (1) (col) Calpis (Japanese milk-based soft drink)/(2) sperm/semen/cum/(P) -
カルテ
(de:) (n) clinical records (de: Karte)/(P) -
カルテル
(n) cartel/(P) -
カルテット
(it:) (n) quartet (it: quartetto)/(P) -
カルティエ
Cartier -
カルデラ
(n) caldera/(P) -
カルデラこ
[ カルデラ湖 ] (n) caldera lake -
カルデラ湖
[ カルデラこ ] (n) caldera lake -
カルフォルニア
California -
カルダモン
cardamom/(P) -
カルウエ
(abbr) calcium wafer -
カルガリー
Calgary/(P) -
カルキ
(de:) (n) chalk (de: Kalk)/(P) -
カルキュレーター
calculator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.