- Từ điển Nhật - Anh
ガストロノミック
Xem thêm các từ khác
-
ガストロノミスト
gastronomist -
ガストロカメラ
gastrocamera -
ガストアルバイター
(de:) foreign worker (de: Gastarbeiter)/(P) -
ガスパイプライン
(n) gas pipeline -
ガスクロ
(abbr) gas chromatography -
ガスクロマトグラフィー
gas chromatography -
ガスステーション
gas station -
ガスタンク
(n) gas tank/gasholder/gasometer -
ガスタービン
gas turbine/(P) -
ガスれいきゃくろ
[ ガス冷却炉 ] (n) gas-cooled reactor -
ガスようせつ
[ ガス溶接 ] (n) gas welding -
ガスもれけいほうき
[ ガス漏れ警報器 ] (n) gas leak sensor -
ガス中毒
[ ガスちゅうどく ] (n) gas poisoning -
ガス交換
[ ガスこうかん ] (n) gas exchange -
ガス壊疽
[ ガスえそ ] (n) gas gangrene -
ガス弾
[ ガスだん ] (n) gas bomb -
ガス化学工業
[ ガスかがくこうぎょう ] (n) gas chemical industry -
ガス分析
[ ガスぶんせき ] (n) gas analysis -
ガス冷却炉
[ ガスれいきゃくろ ] (n) gas-cooled reactor -
ガス栓
[ ガスせん ] gas tap/gas cock/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.