- Từ điển Nhật - Anh
クラスター爆弾
Xem thêm các từ khác
-
クリちゃん
clitoris -
クリムソン
(n) crimson -
クリモグラフ
(n) climograph -
クリンチ
clinch/(P) -
クリーネ
(n) Kleene -
クリーム
(n) cream/(P) -
クリームいろ
[ クリーム色 ] (n) cream (colour) -
クリームパン
(n) cream-filled roll -
クリームサンデー
cream sundae -
クリームソーダ
icecream soda -
クリームソース
cream sauce -
クリーム色
[ クリームいろ ] (n) cream (colour) -
クリーン
(adj-na,n) clean/(P) -
クリーンライス
clean rice -
クリーンルーム
clean room -
クリーンナップトリオ
cleanup trio -
クリーンヒーター
vented heater/clean heater -
クリーンヒット
clean hit/(P) -
クリーンフロート
clean float -
クリーンアップ
(n) clean up (esp. baseball)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.