- Từ điển Nhật - Anh
クレジットタイトル
Xem thêm các từ khác
-
クレゾールせっけんえき
[ クレゾール石鹸液 ] (n) saponated cresol solution -
クレゾール石鹸液
[ クレゾールせっけんえき ] (n) saponated cresol solution -
クロネッカー
Kronecker -
クロネッカーのデルタ
Kronecker delta -
クロム
(n) chromium (Cr)/(P) -
クロムちゅうどく
[ クロム中毒 ] (n) chromium poisoning -
クロムてっこう
[ クロム鉄鉱 ] (n) chromite -
クロムみょうばん
[ クロム明礬 ] (n) chrome alum -
クロムこう
[ クロム鋼 ] (n) chromium steel -
クロムさん
[ クロム酸 ] (n) chromic acid -
クロムさんカリウム
[ クロム酸カリウム ] (n) potassium chromate -
クロム中毒
[ クロムちゅうどく ] (n) chromium poisoning -
クロム明礬
[ クロムみょうばん ] (n) chrome alum -
クロム酸
[ クロムさん ] (n) chromic acid -
クロム酸カリウム
[ クロムさんカリウム ] (n) potassium chromate -
クロム鉄鉱
[ クロムてっこう ] (n) chromite -
クロム鋼
[ クロムこう ] (n) chromium steel -
クロレラ
(n) chlorella (alga)/(P) -
クロロプレンゴム
(n) chloroprene rubber -
クロロフィル
(n) chlorophyll
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.