- Từ điển Nhật - Anh
ケミストリー
Xem thêm các từ khác
-
ケッチ
(n) ketch (two-masted vessel with a small mizzen) -
ケッチリグ
(n) ketch rig -
ケトンき
[ ケトン基 ] (n) ketone group -
ケトンさん
[ ケトン酸 ] (n) ketonic acid -
ケトン基
[ ケトンき ] (n) ketone group -
ケトン酸
[ ケトンさん ] (n) ketonic acid -
ケプラー
Kepler (astronomer) -
ケプラーしきぼうえんきょう
[ ケプラー式望遠鏡 ] (n) Keplerian telescope -
ケプラー式望遠鏡
[ ケプラーしきぼうえんきょう ] (n) Keplerian telescope -
ケフェウスがたへんこうせい
[ ケフェウス型変光星 ] (n) Cepheid variable -
ケフェウスざ
[ ケフェウス座 ] (n) Cepheus -
ケフェウス座
[ ケフェウスざ ] (n) Cepheus -
ケフェウス型変光星
[ ケフェウスがたへんこうせい ] (n) Cepheid variable -
ケニア
Kenya/(P) -
ケベック
Quebec/(P) -
ケア
(n) care/(P) -
ケアハウス
(n) nursing care center -
ケアレスミス
(abbr) careless mistake -
ケアワーカー
(n) care taker -
ケアマネージャー
(n) care manager
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.