- Từ điển Nhật - Anh
コジアスコさん
Xem thêm các từ khác
-
コジアスコ山
[ コジアスコさん ] (n) Mount Kosciusko -
コジェネレーションシステム
co-generation system -
コスチューム
(n) costume/(P) -
コスメ
(n) (abbr) cosmetics -
コスメチック
(n) cosmetic -
コスメチックレンズ
cosmetic lens -
コスメトロジー
cosmetology -
コスモ
(n) cosmos/(P) -
コスモポリス
cosmopolis -
コスモポリタン
(n) cosmopolitan/(P) -
コスモポリタニズム
cosmopolitanism -
コスモロジー
cosmology -
コスモノート
cosmonaut -
コスモス
(n) cosmos/(P) -
コスト
(n) cost/(P) -
コストこうりつ
[ コスト効率 ] cost effectiveness -
コストさくげ
[ コスト削減 ] (n) cost reduction/cost saving -
コストプラスけいやく
[ コストプラス契約 ] (n) cost-plus contract -
コストプラス契約
[ コストプラスけいやく ] (n) cost-plus contract -
コストプッシュインフレーション
cost-push inflation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.