- Từ điển Nhật - Anh
コルレス契約
Xem thêm các từ khác
-
コルト
(n) Colt -
コルヒチン
colchicine -
コルホーズ
(ru:) (n) kolkhoz/(P) -
コルク
(n,vs) cork/(P) -
コルクそしき
[ コルク組織 ] (n) cork tissue/phellem -
コルクぬき
[ コルク抜き ] (n) corkscrew -
コルクがし
[ コルク樫 ] (n) cork oak -
コルクけいせいそう
[ コルク形成層 ] (n) cork cambium -
コルク形成層
[ コルクけいせいそう ] (n) cork cambium -
コルク樫
[ コルクがし ] (n) cork oak -
コルク抜き
[ コルクぬき ] (n) corkscrew -
コルク組織
[ コルクそしき ] (n) cork tissue/phellem -
コルセット
(n) corset -
コレポン
(abbr) correspondence -
コレクト
(n) collect -
コレクトマニア
collectomania -
コレクトコール
(n) collect call -
コレクティビズム
collectivism -
コレクション
(n) (1) collection/(2) correction/(P) -
コレクタ
(n) collector
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.