- Từ điển Nhật - Anh
コロナかんそくじょ
Xem thêm các từ khác
-
コロナ放電
[ コロナほうでん ] (n) corona discharge -
コロナ観測所
[ コロナかんそくじょ ] (n) corona observatory -
コロップ
(n) prop -
コロッケ
(n) croquette/(P) -
コロニー
(n) colony/(P) -
コロニアル
(adj-na) colonial -
コロイド
(n) colloid/(P) -
コロイドかがく
[ コロイド化学 ] (n) colloid chemistry -
コロイドりゅうし
[ コロイド粒子 ] (n) colloidal particle -
コロイドようえき
[ コロイド溶液 ] (n) colloidal solution -
コロイド化学
[ コロイドかがく ] (n) colloid chemistry -
コロイド溶液
[ コロイドようえき ] (n) colloidal solution -
コロイド粒子
[ コロイドりゅうし ] (n) colloidal particle -
コロシアム
(n) coliseum/(P) -
コロセウム
Colosseum -
コンチネンタル
(n) continental/(P) -
コンチネンタルルック
continental look -
コンチネンタルブレックファースト
continental breakfast -
コンチネンタルプラン
continental plan -
コンチネンタルスタイル
continental style
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.