- Từ điển Nhật - Anh
コンディショナー
Xem thêm các từ khác
-
コンディショニング
(n) conditioning -
コンフリー
comfrey -
コンフリクト
(n) conflict -
コンファレンス
conference -
コンフィギュレーション
(n) configuration/(P) -
コンフィグレーション
(n) configuration -
コンフェッション
confession -
コンフェデレーションズカップ
(n) Confederations Cup -
コンフェクション
confection -
コンフェクショナリー
confectionery -
コンフォーム
conform -
コンフォーミズム
conformism -
コンドラチエフのサイクル
Kondratieff cycle -
コンドリオソーム
chondriosome -
コンドル
(n) condor/(P) -
コンドーム
(n) condom/(P) -
コンドミニアム
(n) condominium/(P) -
コンダクター
(n) conductor/(P) -
コンベヤー
(n) conveyor -
コンベヤーシステム
conveyor system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.