- Từ điển Nhật - Anh
コーディネート
Xem thêm các từ khác
-
コーディネーション
(n) coordination -
コーディネーター
(n) coordinator/(P) -
コーディングシステム
coding system -
コードししゅう
[ コード刺繍 ] (n) cord embroidery -
コードネーム
(n) chord-name -
コードバン
(n) cordovan (type of leather) -
コードレス
(n) cordless/(P) -
コードレスでんわ
[ コードレス電話 ] cordless phone -
コードレスホン
cordless phone/(P) -
コードレス電話
[ コードレスでんわ ] cordless phone -
コードペンダント
cord pendant -
コードブック
code book -
コードブックス
code-books -
コード刺繍
[ コードししゅう ] (n) cord embroidery -
コーダ
(n) coda -
コーキング
caulking/calking/(P) -
コークハイ
Coke highball -
コークスクリュー
corkscrew/(P) -
コーケ
Coke -
コーション
caution
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.