- Từ điển Nhật - Anh
サスペンデットゲーム
Xem thêm các từ khác
-
サスペンド
(n) suspend -
サスペンダー
(n) suspenders -
サスペンダースカート
skirt with suspender -
サスペンション
(n) suspension/(P) -
サスペンス
(n) suspense/(P) -
サスペンスドラマ
suspense drama -
サスプロ
(n) (abbr) sustaining program -
サステイニングプログラム
sustaining program -
サスカチワン
Saskatchewan -
サセプロ
(abbr) sustaining program -
サゼッション
suggestion -
サターン
Saturn/(P) -
サタデーナイトスペシャル
Saturday night special -
サ行
[ サぎょう ] (n) Classification for Japanese verb with the dictionary form ending in \"su\" -
ザメンホフ
(Ludwik) Zamenhof (creator of Esperanto language)/(P) -
ザリガニ
(n) crayfish/(P) -
ザンビア
Zambia/(P) -
ザーザー
(adv) heavy rainfall/(P) -
ザボン
(pt:) (n) shaddock (pt: zamboa)/pomelo -
ザイル
(de:) (n) rope (de: Seil)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.