- Từ điển Nhật - Anh
シュア
Xem thêm các từ khác
-
シュガー
(n) sugar/(P) -
シュガーカット
sugar cut -
シュガーコート
sugar coat -
シュタイナーがっこう
[ シュタイナー学校 ] (n) Steiner school/(P) -
シュタイナー学校
[ シュタイナーがっこう ] (n) Steiner school/(P) -
ショルダー
(n) shoulder -
ショルダーバッグ
(n) shoulder bag/(P) -
ショルダーパッド
shoulder pad -
ショー
(n) show/(P) -
ショーラン
shoran/short-range navigation aid -
ショール
(n) shawl/(P) -
ショールーム
(n) showroom/(P) -
ショーロ
(pt:) weeping (pt: choro)/crying -
ショーボート
showboat -
ショーマン
showman -
ショーマンシップ
showmanship -
ショート
(n) short/(P) -
ショートバウンド
short bound -
ショートライナー
(n) line drive to the shortstop (baseball) -
ショートリリーフ
short relief
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.