- Từ điển Nhật - Anh
シラブル
Xem thêm các từ khác
-
シリンダー
(n) cylinder/(P) -
シリンダーじょう
[ シリンダー錠 ] (n) cylinder lock -
シリンダーオイル
cylinder oil -
シリンダー錠
[ シリンダーじょう ] (n) cylinder lock -
シリンジ
syringe/(P) -
シリーズ
(n,n-suf) series/(P) -
シリア
Syria/(P) -
シリアライズ
(n) serialize -
シリアル
(adj-na,n) serial -
シリアルつうしん
[ シリアル通信 ] serial communication -
シリアルでんそう
[ シリアル伝送 ] serial transmission -
シリアルプリンター
serial printer -
シリアル伝送
[ シリアルでんそう ] serial transmission -
シリアル通信
[ シリアルつうしん ] serial communication -
シリアス
(adj-na,n) serious/(P) -
シリアスドラマ
serious drama -
シリウス
Sirius/(P) -
シリカ
silica -
シリカゲル
silica gel -
シリコン
(n) silicon/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.