- Từ điển Nhật - Anh
シルクロード
Xem thêm các từ khác
-
シルクスクリーン
silk screen -
シルクスクリーンいんさつ
[ シルクスクリーン印刷 ] (n) silk-screen printing -
シルクスクリーン印刷
[ シルクスクリーンいんさつ ] (n) silk-screen printing -
シルケット
Silket -
シロップ
(nl:) (n) syrup (nl: siroop)/(P) -
シロッコ
sirocco -
シロホン
(n) xylophone -
シロシビン
(n) psilocybin -
シンチレーションカメラ
scintillation camera -
シンチカメラ
(abbr) scintillation camera -
シンチグラム
scintigram -
シンバル
(n) cymbals -
シンポジウム
(n) symposium/(P) -
シンメトリー
(n) symmetry -
シンメトリック
(adj-na) symmetric -
シンボライズ
symbolize -
シンボリック
(adj-na) symbolic/(P) -
シンボリックリンク
symbolic link -
シンボリックス
Symbolics -
シンボリスト
symbolist/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.