- Từ điển Nhật - Anh
シンコペーション
Xem thêm các từ khác
-
シンシナティ
Cincinatti (Ohio)/(P) -
シンシア
(adj) sincere -
シンジケート
(n) syndicate/(P) -
シンジケートローン
syndicate loan -
シンセサイザ
synthesizer -
シンセサイザー
(n) synthesizer/(P) -
シンタックス
(n) syntax -
シンタクス
syntax -
シーチキン
Sea Chicken -
シーバース
sea berth -
シームレス
seamless/(P) -
シーラブ
Sealab -
シーラカンス
coelacanth -
シーリング
(n) ceiling/maximum amount to allot for a budget/(P) -
シーリングほうしき
[ シーリング方式 ] ceiling system -
シーリングしょうめいきぐ
[ シーリング照明器具 ] (n) ceiling light -
シーリングランプ
ceiling lamp -
シーリング方式
[ シーリングほうしき ] ceiling system -
シーリング照明器具
[ シーリングしょうめいきぐ ] (n) ceiling light -
シーリーズ
(n) series
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.