- Từ điển Nhật - Anh
シーサイド
Xem thêm các từ khác
-
シーサイドリゾート
seaside resort -
シーサイドスクール
seaside school -
シーシック
seasickness -
シージャック
seajack -
シース
(n) sheath -
シースルールック
see-through look -
シースシルエット
sheath silhouette -
シーズせん
[ シーズ線 ] (n) sheathing wire -
シーズン
(n) season (sporting)/(P) -
シーズンイン
season in -
シーズンオフ
(n) off-season (lit: season off)/(P) -
シーズンストック
season stock -
シーズンセール
season sale -
シーズニング
seasoning/(P) -
シーズ線
[ シーズせん ] (n) sheathing wire -
シーソー
(n) seesaw -
シーソーあそび
[ シーソー遊び ] seesaw -
シーソーポリシー
see-say policy -
シーソーゲーム
(n) seesaw game/(P) -
シーソー遊び
[ シーソーあそび ] seesaw
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.