- Từ điển Nhật - Anh
スイートピー
Xem thêm các từ khác
-
スイートホーム
(n) sweet home -
スイートコーン
sweet corn -
スイートスポット
sweet spot -
スイープ
(n) sweep -
スイミングトランクス
swimming trunks (male swimsuit) -
スイミングパンツ
swimming trunks (lit: swimming pants)/bathers -
スイミングクラブ
swimming club/(P) -
スイミングスクール
swimming school -
スイマー
swimmer/(P) -
スイッチぼうえき
[ スイッチ貿易 ] (n) switch trade -
スイッチバック
(n) switchback -
スイッチング
(n) switching -
スイッチヒッター
switch-hitter (baseball) -
スイッチ貿易
[ スイッチぼうえき ] (n) switch trade -
スイフト
(n) (abbr) swift ball -
スイベル
(n) swivel -
スイスラマ
Swissrama -
スウィング
swing -
スウィープ
sweep -
スウィミング
swimming
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.