- Từ điển Nhật - Anh
スクープ
Xem thêm các từ khác
-
スクーター
(n) scooter/(P) -
スクイッド
(n) squid -
スクイズ
(n) squeeze/(P) -
スクイズバント
squeeze bunt -
スクイズプレー
squeeze play -
スクウェア
(n) square -
スクェア
(adj-na) square -
スクエアネックライン
square neckline -
スクエアダンス
(n) square dance -
スクエアスタンス
square stance -
スケルトン
(n) skeleton -
スケルツォ
(n) scherzo -
スケーリング
(n) scaling -
スケーリングファクター
scaling factor -
スケール
(n) scale/vernier/(P) -
スケールメリット
(n) measure of effectiveness (lit: scale merit) -
スケート
(n,vs) skate(s)/skating/(P) -
スケートぐつ
[ スケート靴 ] (n) skates -
スケートリンク
(n) skating rink/(P) -
スケートボード
skateboard
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.