- Từ điển Nhật - Anh
ステップス
Xem thêm các từ khác
-
ステップ応答
[ ステップおうとう ] step response -
ステップ関数
[ ステップかんすう ] step function -
ステッピング
stepping -
ステッカー
(n) stacker/sticker/(P) -
ステッキ
(n) stick/(P) -
ステックガール
thin (stick) girl -
ステディ
steady -
ステディー
steady -
ステアリンさん
[ ステアリン酸 ] (n) stearic acid -
ステアリング
(n) (abbr) steering gear -
ステアリン酸
[ ステアリンさん ] (n) stearic acid -
スティンガー
stinger/(P) -
スティング
(n) sting -
スティール
steal -
スティック
(n) stick/(P) -
ステイ
(n,vs) stay -
ステイト
state -
ステイタス
(n) status/(P) -
ステゴドン
Stegodon -
ステゴザウルス
Stegosaurus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.