- Từ điển Nhật - Anh
ステンレス鋼
Xem thêm các từ khác
-
ステンドグラス
(n) stained glass/(P) -
ステート
(n) state/(P) -
ステートメント
(n) statement/(P) -
ステートレス
stateless -
ステートアマ
(abbr) state amateur/(P) -
ステートアマチュア
state amateur -
ステートソーシャリズム
state socialism -
ステープラー
stapler -
ステーツマン
statesman -
ステーツマンシップ
statesmanship -
ステーツウーマン
stateswoman -
ステーキ
(n) steak/(P) -
ステーキや
[ ステーキ屋 ] steak house -
ステーキ屋
[ ステーキや ] steak house -
ステーション
(n) station/(P) -
ステーションワゴン
station wagon -
ステージ
(n) (1) stage/(2) performance/(P) -
ステージダンス
(n) dance for the stage -
ステータス
(n) status/(P) -
ステータスシンボル
status symbol
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.