- Từ điển Nhật - Anh
スペイン語
Xem thêm các từ khác
-
スペイン領ギニア
[ スペインりょうギニア ] Spanish Guinea (p) -
スペイン領サハラ
[ スペインりょうサハラ ] Spanish Sahara (p) -
スペイン風邪
[ スペインかぜ ] (n) Spanish influenza -
スペキュレーション
(n) speculation -
スペキュレーター
speculator -
スペクトラム
(n) spectrum -
スペクトル
(n) spectral/spectre/(P) -
スペクトルぶんせき
[ スペクトル分析 ] (n) spectrum analysis -
スペクトルがた
[ スペクトル型 ] (n) spectral class -
スペクトルけいれつ
[ スペクトル系列 ] (n) spectral series -
スペクトル型
[ スペクトルがた ] (n) spectral class -
スペクトル分析
[ スペクトルぶんせき ] (n) spectrum analysis -
スペクトル系列
[ スペクトルけいれつ ] (n) spectral series -
スペクトログラム
spectrogram -
スペクトログラフ
spectrograph -
スペクター
(n) spectre/specter -
スペクタクル
(n) spectacle/(P) -
スペクタクルえいが
[ スペクタクル映画 ] (n) spectacular film -
スペクタクル映画
[ スペクタクルえいが ] (n) spectacular film -
スペシャリスト
(n) specialist/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.