- Từ điển Nhật - Anh
スワヒリ語
Xem thêm các từ khác
-
スワガーコート
(n) swagger coat -
スンプほう
[ スンプ法 ] (n) sump method -
スンプ法
[ スンプほう ] (n) sump method -
スーブニール
(n) souvenir -
スープ
(n) (Western) soup/(P) -
スーパ
super -
スーパバイザ
(n) superviser -
スーパー
(n) (1) super/(2) supermarket (abbr)/(P) -
スーパーじゅしんき
[ スーパー受信機 ] (n) superheterodyne receiver -
スーパーチャージャー
supercharger -
スーパーチェーン
(abbr) supermarket chain/(P) -
スーパーハイデッカー
super high decker -
スーパーハイウェー
superhighway -
スーパーバイザ
(n) superviser/(P) -
スーパーバイザー
supervisor -
スーパーユーザ
(n) super user -
スーパーユーザー
superuser -
スーパーリアリズム
superrealism -
スーパーレディー
superlady -
スーパーボウル
Super Bowl/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.