- Từ điển Nhật - Anh
ソフト
Xem thêm các từ khác
-
ソフトぼう
[ ソフト帽 ] (n) felt hat -
ソフトか
[ ソフト化 ] (n) shift away from manufacturing to an information and service-based economy -
ソフトボール
(n) softball/(P) -
ソフトドリンク
(n) soft drink/(P) -
ソフトウェア
(n) software/(P) -
ソフトウェアスタック
software-stack -
ソフトクリーム
(n) soft serve ice cream -
ソフト帽
[ ソフトぼう ] (n) felt hat -
ソフト化
[ ソフトか ] (n) shift away from manufacturing to an information and service-based economy -
ソファ
(n) sofa/(P) -
ソファー
(n) sofa/couch/(P) -
ソニー
Sony/(P) -
ソアラ
soarer -
ソウル
Seoul (city in Korea)/soul/(P) -
ソクラテス
Socrates/(P) -
ソケット
(n) socket -
ソサエティ
society/(P) -
ソシアルワーカー
(n) social worker/(P) -
ソ連
[ ソれん ] (n) (former) Soviet Union/USSR/(P) -
ゾロアスター
Zoroaster
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.