- Từ điển Nhật - Anh
タランチュラ
Xem thêm các từ khác
-
タリウム
(n) thallium (Tl)/(P) -
タリスマン
talisman -
タルク
(n) talc/(P) -
タレント
(n) talent/star/personality/(P) -
タレットせんばん
[ タレット旋盤 ] (n) turret lathe -
タレット旋盤
[ タレットせんばん ] (n) turret lathe -
タワー
(n) tower/(P) -
タンポン
(n) tampon -
タンパク同化ステロイド
[ タンパクどうかステロイド ] (n) anabolic steroid -
タンパク質
[ タンパクしつ ] (n) protein -
タンデム
tandem/(riding with a) passenger on a motorcycle/(P) -
タンデムスプリント
(n) (abbr) tandem bicycle sprint -
タンドリチキン
Tandoori chicken -
タンダー
tender -
タンカー
(n) tanker/(P) -
タンクしゃ
[ タンク車 ] (n) tank car/tank truck -
タンクローリ
(n) tank lorry/tanker/(P) -
タンクローリー
(n) tank lorry/tanker -
タンクトップ
tank top -
タンクブリージング
(scuba) tank breathing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.