- Từ điển Nhật - Anh
チャレンジ
Xem thêm các từ khác
-
チャンご
[ チャン語 ] (vulg) Chinese language -
チャンネル
(n) a channel/(P) -
チャンピオン
(n) champion/(P) -
チャンピオンフラッグ
(n) pennant/champion flag -
チャンピオンベルト
(n) championship belt -
チャンク
(n) chunk -
チャンス
(n) chance/opportunity/(P) -
チャン語
[ チャンご ] (vulg) Chinese language -
チャーチ
(n) church/(P) -
チャーハン
(uk) Chinese-style fried rice -
チャーム
(adj-na,n) charm -
チャームポイント
charm point/most attractive feature -
チャールストン
Charleston/(P) -
チャーミング
(adj-na,n) charming/(P) -
チャート
(n) chart/(P) -
チャートファイル
chart file -
チャージ
(n) charge/(P) -
チャーター
(n) charter/(P) -
チャペル
(n) chapel/(P) -
チャット
(n) chat/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.