- Từ điển Nhật - Anh
チューニング
Xem thêm các từ khác
-
チューター
tutor/(P) -
チュニジア
Tunisia/(P) -
チュウリップ
tulip -
チョムカ
very sickening (teen slang) -
チョンボ
apparent and grievous error -
チョーキング
choking/(P) -
チョーク
(n) chock/chalk/(P) -
チョップ
(n) chop -
チョッパー
chopper -
チョッキ
(pt:) (n) waistcoat (pt: jaque)/vest/(P) -
チョベリバ
very, very bad (teen slang) -
チョベリグ
very, very good (teen slang) -
チョキチョキ
snipping sound/cutting sound/to cut -
チョコレート
(n) chocolate/(P) -
チョコレートいろ
[ チョコレート色 ] (n) chocolate brown -
チョコレート色
[ チョコレートいろ ] (n) chocolate brown -
チラツキ
flickering (on a video display) -
チリしょうせき
[ チリ硝石 ] (n) Chile saltpeter -
チリ硝石
[ チリしょうせき ] (n) Chile saltpeter -
チルドレン
(n) children
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.