- Từ điển Nhật - Anh
テロ対策
Xem thêm các từ khác
-
テロ攻撃
[ テロこうげき ] terrorist attack -
テロ組織
[ テロそしき ] terrorist organization -
テンポラリ
(n) temporary -
テンポラリー
temporary/(P) -
テンポラリーワーカー
temporary worker -
テンナイン
ten nines/99.99999999% -
テンペラ
(n) tempera/(P) -
テンペラメント
temperament -
テンプレート
(n) temperate -
テンプテーション
temptation -
テンパー
temper -
テンデンシー
tendency -
テンダロイン
tenderloin -
テンダーロイン
tenderloin -
テンダーロインステーキ
tenderloin steak -
テンガロンハット
ten-gallon hat -
テンキー
(n) ten key -
テンション
(n) tension/(P) -
テンションピープル
tension people -
テンス
(n) tense
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.