- Từ điển Nhật - Anh
ディスパッチ
Xem thêm các từ khác
-
ディスパッチャ
(n) dispatcher -
ディスパッチャー
dispatcher -
ディスティネーション
(n) destination -
ディスインフレ
(n) (abbr) disinflation -
ディスインフレーション
(n) disinflation -
ディスカバラー
discoverer -
ディスカバー
discover/(P) -
ディスカッション
(n,vs) discussion/(P) -
ディスカウント
(n) discount/(P) -
ディスカウントキャッシュフロー
(n) discounted cash flow -
ディスカウントストア
discount store -
ディスカウントセール
discount sale -
ディスク
(n) disk/(P) -
ディスクライブ
(vs) describe -
ディスクリート
(n) discrete (semiconductor device) -
ディスクリプタ
(n) descriptor -
ディスクレス
diskless -
ディスクロージャー
(n) disclosure/(P) -
ディスクーリング
deschooling -
ディスクマン
Discman/diskman
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.