- Từ điển Nhật - Anh
トフィー
Xem thêm các từ khác
-
トニータイ
tony tie/(P) -
トニック
tonic -
トニックウォーター
tonic water -
トアイフォアポイント
try for point -
トイレ
(n) toilet/restroom/bathroom/lavatory/(P) -
トイレット
(n) toilet/(P) -
トイレットペーパー
(n) toilet paper/(P) -
トイレットパウダー
toilet powder -
トイレットケース
toilet case -
トイレットソープ
toilet soap -
トイレタリー
toiletry -
トゥルー
true/(P) -
トゥース
tooth -
トゥッティ
tutti (music) -
トゥギャザー
together/(P) -
トカマク
Tokamak -
トキソプラズマ
toxoplasma -
トキソプラズマしょう
[ トキソプラズマ症 ] (n) toxoplasmosis -
トキソプラズマ症
[ トキソプラズマしょう ] (n) toxoplasmosis -
トグル
toggle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.