- Từ điển Nhật - Anh
トボガン
Xem thêm các từ khác
-
トナー
toner -
トミーガン
(n) tommy gun/(P) -
トマト
(n) tomato/(P) -
トマトピューレ
tomato puree -
トマトケチャップ
(n) tomato ketchup -
トマホーク
(n) tomahawk/(P) -
トマスカップ
(n) Thomas Cup (International Badminton Championship) -
トップ
(n) top/(P) -
トップハット
top hat -
トップバッター
top batter (ball game)/(P) -
トップモード
latest fashion (lit: top mode) -
トップランナー
top runner (system of benchmarking against best-in-class performance) -
トップレディー
top lady -
トップレベル
top-level -
トップレス
(n) topless/(P) -
トップボール
top ball -
トップノート
top-note -
トップマネジメント
top management -
トップファッション
top fashion -
トップドメイン
top-domain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.