- Từ điển Nhật - Anh
ト音記号
Xem thêm các từ khác
-
ト長調
[ トちょうちょう ] G major/(P) -
ヘちょうちょう
[ ヘ長調 ] F major -
ヘおんきごう
[ ヘ音記号 ] (n) F clef -
ヘたんちょう
[ ヘ短調 ] F minor -
ヘム
hem/(P) -
ヘムライン
hemline -
ヘムステッチ
hemstitch -
ヘモグロビン
(n) hemoglobin/(P) -
ヘラルド
herald/(P) -
ヘラクレス
Herakles/Hercules/(P) -
ヘリポート
(n) heliport/(P) -
ヘリンゴーン
herringbone/(P) -
ヘリックス
(n) helix -
ヘリウム
(n) helium (He)/(P) -
ヘリオトロープ
(n) heliotrope -
ヘリオス
Helios -
ヘリオスコープ
helioscope -
ヘリコプター
(n) helicopter/(P) -
ヘルム
helm -
ヘルムホルツ
Helmholtz/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.