- Từ điển Nhật - Anh
ドキュメンタル
Xem thêm các từ khác
-
ドギーバッグ
doggie bag -
ドクトリン
(n) doctrine/(P) -
ドクトル
(n) doctor -
ドクター
(n) doctor/(P) -
ドクターコース
doctor course -
ドグマ
(n) dogma -
ドグマチック
(adj-na) dogmatic -
ドグマチスト
dogmatist -
ドグマチズム
dogmatism -
ドサ
thud -
ドスン
(int) bam/whomp -
ドスキン
(n) doeskin -
ドタバタやる
(v5r) to be noisy/to make noise -
ド肝を抜く
[ ドぎもをぬく ] (exp) to knock or scare (someone) out of his or her wits/to strike a person dumb/to dumbfound/to take (someone) aback -
ニちょうちょう
[ ニ長調 ] D major -
ニたんちょう
[ ニ短調 ] D minor -
ニモニック
(n) mnemonic -
ニュー
(n) new/(P) -
ニューハンプシャー
New Hampshire/(P) -
ニューハーフ
transsexual or transvestite performer (lit: new half)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.