- Từ điển Nhật - Anh
ドーナツ現象
Xem thêm các từ khác
-
ドーミー
dormie (golf)/dormy -
ドーミーホール
dormie hole (golf) -
ドーミトリー
dormitory -
ドーマーウインドー
dormer window/(P) -
ドープチエック
dope check -
ドーピング
(n) doping/(P) -
ドーピングテスト
(n) drug test/dope test -
ドーベルマン
Doberman -
ドーベルマンピンシェル
Dobermann Pinscher -
ドーアップ
extreme close-up -
ドナーカード
(n) donor card -
ドミナント
dominant -
ドミノ
(n) domino/(P) -
ドミノりろん
[ ドミノ理論 ] (n) domino theory -
ドミノ理論
[ ドミノりろん ] (n) domino theory -
ドミニカ
Dominican Rep. (p) -
ドットボム
(n) dot-bomb -
ドットマップ
dot map -
ドットマトリックス
dot matrix -
ドットプリンター
dot printer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.