- Từ điển Nhật - Anh
ナチ
Xem thêm các từ khác
-
ナチュラライズ
naturalize -
ナチュラリスト
naturalist/(P) -
ナチュラリスティック
naturalistic -
ナチュラリズム
(n) naturalism -
ナチュラリゼーション
naturalization -
ナチュラル
(adj-na,n) natural/(P) -
ナチュラルチーズ
natural cheese -
ナチュラルフーズ
natural foods -
ナチュラルウェーブ
natural wave -
ナチュラルカラー
natural color -
ナチュラルグリップ
natural grip -
ナチュラルサイエンス
natural science -
ナチュラルセレクション
natural selection -
ナチュラルターン
natural turn -
ナチズム
(n) Nazism/(P) -
ナバホー
Navaho -
ナポリ
(it:) Naples (it: Napoli)/(P) -
ナポリタン
napolitain -
ナポレオン
napoleon/(P) -
ナリーグ
(abbr) National Leaque
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.